Bàn phím:
Từ điển:
 

lese v. (lesler, -te, -t)

Đọc, xem, coi.
- Hun leser avisen hver dag.

- å lese høyt Đọc lớn tiếng.
- å lese noens tanker Đoán được ý nghĩ của ai.
- å lese noen teksten Chửi, mắng ai.
- å lese noe i noens ansikt Đoán được việc gì trên gương mặt của ai.

- å lese bordbønn Đọc kinh trước khi ăn.

- Læreren leser foran. Giáo sư đọc trước.
- å lese noe inn på lydbånd Đọc để thâu việc gì vào băng nhựa.
- å lese med en lærer Học với một thày giáo.

- å lese noe mellom linjene Tìm đại ý một bài văn.

- å lese opp noe Đọc lại việc gì.
- å lese over leksene Đọc qua bài học.

- å lese på leksene Đọc kỹ bài học.
- å lese på munnen Đọc bằng cách nhìn vào miệng người nói.

- å lese til eksamen Học thi.

- å lese ut en bok Đọc xong một quyển sách.

- å lese noe ut av noe Thấy một việc gì từ một việc khác.

- leseferdighet s.fm. Khả năng đọc chữ.

- lesehest s.m. Con mọt sách, người đọc sách rất nhiều.