lese v. (lesler, -te, -t) Đọc,
xem, coi. - å lese høyt Đọc lớn tiếng. - å lese bordbønn Đọc kinh trước khi ăn. - Læreren leser foran. Giáo sư
đọc trước. - å lese noe mellom linjene Tìm đại ý một bài văn. -
å lese opp noe Đọc lại việc gì. -
å lese på leksene Đọc kỹ bài học. - å lese til eksamen Học thi. - å lese ut en bok Đọc xong một quyển sách. - å lese noe ut av noe Thấy một việc gì từ một việc khác. - leseferdighet s.fm. Khả năng đọc chữ. - lesehest s.m. Con mọt sách, người đọc sách rất nhiều. |