Bàn phím:
Từ điển:
 

hest s.m. (hest|en, -er, -ene)

Ngựa.
- hest og vogn
- å reise til hest
Đi bằng ngựa.
- å ete som en hest
Ăn như hùm.
- å satse på feil hest
Tính sai nước cờ.
- hestehandel s.m. Sự hòa giải, dàn xếp, điều đình.
-
hestekur s.m. Sự cai, chữa bệnh một cách khổ sở.
- hestesko s.m. Móng ngựa. hesteveddelep s.n. Sự đánh cá ngựa.
- lesehest Con mọt sách.
-
ridehest Ngựa để cưỡi.