Bàn phím:
Từ điển:
 
stellar /'stelə/

tính từ

  • (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú
  • hình sao, có hình sao
  • xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao
  • chính
    • the stellar role in a play: vai chính trong một vở kịch
stellar
  • (thiên văn) (thuộc) sao