Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stellar
stellarium
stellate
stellated
stellenbosch
stelliferous
stelliform
stellite
stellular
stellulate
stem
stem-head
stem-mother
stemless
stemlet
stemma
stemmata
stemmed
stemmer
stemming
stemmy
stempel
stemple
stempost
stemson
stemware
sten-
sten
sten gun
stench
stellar
/'stelə/
tính từ
(thuộc) sao, (thuộc) tinh tú
hình sao, có hình sao
xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao
chính
the stellar role in a play
:
vai chính trong một vở kịch
stellar
(thiên văn) (thuộc) sao