Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
steeve
stein
steinbock
steinkirk
stela
stelae
stelar
stele
stellar
stellarium
stellate
stellated
stellenbosch
stelliferous
stelliform
stellite
stellular
stellulate
stem
stem-head
stem-mother
stemless
stemlet
stemma
stemmata
stemmed
stemmer
stemming
stemmy
stempel
steeve
/st:v/
danh từ
(hàng hải) sào (để) xếp hàng
ngoại động từ
(hàng hải) xếp (hàng) bằng sào
danh từ
(hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)
ngoại động từ
(hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên