Bàn phím:
Từ điển:
 
steer /stiə/

ngoại động từ

  • lái (tàu thuỷ, ô tô)
  • (thông tục) hướng (bước...) về
    • we steered our course for the railway station: chúng tôi hướng bước về phía nhà ga

nội động từ

  • lái ô tô, lái tàu thuỷ...
  • bị lái, lái được
    • this car steers easily: ô tô này dễ lái
  • hướng theo một con đường, hướng bước về
    • to steer for a place: đi về phía nơi nào

Idioms

  1. to steer clear of
    • tránh, lánh xa

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)

danh từ

  • bò non thiến
  • bò đực non; trâu đực non