Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
steepled
steeplejack
steeply
steepness
steepy
steer
steerable
steerage
steerage-way
steerer
steering
steering-column
steering committee
steering-gear
steering lock
steering-wheel
steersman
steersmanship
steeve
stein
steinbock
steinkirk
stela
stelae
stelar
stele
stellar
stellarium
stellate
stellated
steepled
/'sti:pld/
tính từ
có gác chuông, có tháp chuông