Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gió đông
gió heo may
gió lào
gió lốc
gió lùa
gió máy
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió trăng
gió xoáy
giộ
gióc
gioi
giòi
giồi
giồi mài
giổi
giỏi
giỏi giang
giối
giối giăng
giội
giọi
gion giỏn
giôn giốt
giòn
giòn giã
giòn tan
gión
gió đông
Easterly wind
Spring wind, spring, breeze, vernal breeze.
"Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du)
:
The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze