Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gió bụi
gió đông
gió heo may
gió lào
gió lốc
gió lùa
gió máy
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió trăng
gió xoáy
giộ
gióc
gioi
giòi
giồi
giồi mài
giổi
giỏi
giỏi giang
giối
giối giăng
giội
giọi
gion giỏn
giôn giốt
giòn
giòn giã
giòn tan
gió bụi
Blowing dust and wind
Gió bụi trên đường
:
The wind and dust blowing on the road
Troubled (times).
Thuở trời đất nổi cơn gió bụi
:
In troubled times by Heaven's will
Hard, full of ups and downs
Cuộc đời gi'o bụi
:
A life full of ups and downs