Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gió
gió bấc
gió bảo
gió bão
gió bụi
gió đông
gió heo may
gió lào
gió lốc
gió lùa
gió máy
gió mùa
gió mưa
gió nồm
gió trăng
gió xoáy
giộ
gióc
gioi
giòi
giồi
giồi mài
giổi
giỏi
giỏi giang
giối
giối giăng
giội
giọi
gion giỏn
gió
noun
wind; air
không một chút gió nào cả
:
There is not a breath of wind
gió biển
:
sea-wind; sea air