Bàn phím:
Từ điển:
 
stave /steiv/

danh từ

  • miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
  • nấc thang, bậc thang
  • đoạn thơ
  • (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
  • cái gậy

ngoại động từ staved, stove

  • đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
  • làm bẹp (hộp, mũ)
  • ghép ván để làm (thùng rượu)
  • ép (kim loại) cho chắc

Idioms

  1. to stave in
    • đục thủng
    • làm bẹp
  2. to stave off
    • ngăn chặn, phòng ngừa, tránh