Bàn phím:
Từ điển:
 
confortablement

phó từ

  • đầy đủ; thoải mái
    • Vivre confortablement: sống đầy đủ, sống thoải mái
    • S'installer confortablement dans un fauteuil: ngồi thoải mái vào ghế bành