|
staunch /stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/
ngoại động từ
- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
- to stanch a wound: làm cầm máu một vết thương
tính từ
- trung thành; đáng tin cậy
- stanch friend: người bạn trung thành
- kín (nước, không khí không vào được)
- chắc chắn, vững vàng, vững chắc
|