Bàn phím:
Từ điển:
 
confortable

tính từ

  • đủ tiện nghi
    • Logement confortable: nhà ở đủ tiện nghi
  • thoải mái
    • Vie confortable: cuộc sống thoải mái

phản nghĩa

=Désagréable, incommode, inconfortable, pénible

danh từ giống đực

  • ghế bành bọc vải