Bàn phím:
Từ điển:
 
conformité

danh từ giống cái

  • tình trạng giống nhau (giữa các vật)
  • sự hợp, sự tương hợp
    • Conformité d'humeur: sự hợp tính khí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tuân theo
    • Conformité à la volonté du peuple: sự tuân theo ý dân
    • en conformité de: đúng theo, y theo

phản nghĩa

=Désaccord, opposition