Bàn phím:
Từ điển:
 

lene v. (len|er, -te, -t)

Dựa, tựa, đặt nghiêng, để tựa.
- Han lente skiene opp mot veggen.
- Forbudt å lene seg ut!
Cấm nghiêng người ra ngoài!
- å lene seg på noe Dựa người vào việc gì.
- å lene seg mot noe Dựa người vào vật gì.