Bàn phím:
Từ điển:
 
agonisant

tính từ

  • hấp hối
    • Un régime agonisant: một chế độ đang hấp hối (đang giẫy chết)
  • đang tắt, đang suy tàn
    • Une coutume agonisante: một tục lệ đang suy tàn

danh từ

  • người hấp hối