Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agonisant
agoniser
agora
agoraphobie
agouti
agrafage
agrafe
agrafer
agrafeuse
agraire
agrammatical
agrammatisme
agrandir
agrandissement
agrandisseur
agranulocytose
agraphie
agrarien
agréable
agréablement
agréé
agréer
agrégat
agrégatif
agrégation
agrégé
agréger
agrément
agrémenter
agrès
agonisant
tính từ
hấp hối
Un régime agonisant
:
một chế độ đang hấp hối (đang giẫy chết)
đang tắt, đang suy tàn
Une coutume agonisante
:
một tục lệ đang suy tàn
danh từ
người hấp hối