Bàn phím:
Từ điển:
 
stark /stɑ:k/

tính từ

  • cứng đờ
    • to lie stark in death: nằm chết cứng
  • hoàn toàn
    • stark madness: sự điên hoàn toàn
  • (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
    • a tree stark in the snow: cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng

phó từ

  • hoàn toàn
    • stark crazy: hoàn toàn điên
    • stark naked: trần như nhộng