Bàn phím:
Từ điển:
 
conflit

danh từ giống đực

  • cuộc xung đột
    • Conflit des intérêts: xung đột quyền lợi
    • Conflits internationaux: xung đột quốc tế
  • (luật học, pháp lý) sự tranh chấp thẩm quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh nhau; cuộc đấu tranh

phản nghĩa

=Accord, paix