|
stare /steə/
danh từ
- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
động từ
- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
- to stare someone out of countenance: nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
- to stare someone in the face: nhìn chằm chằm vào mặt ai
- to stare at somebody: nhìn ai chằm chằm
- to stare someone into silence: nhìn chằm chằm bắt ai phải im
- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
- the facts stare us in the face: sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
Idioms
-
to stare down
- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
|