Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stardom
stare
starer
starets
starfish
stargaze
stargazer
stargazing
staring
staringly
stark
stark-naked
starkers
starkly
starkness
starless
starlet
starlight
starlike
starling
starlit
starred
starry
starry-eyed
stars and stripes
starshaped
starstruck
start
start-up
starter
stardom
/'stɑ:dəm/
danh từ
cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu
to attain stardom
:
trở thành ngôi sao điện ảnh
(sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)