Bàn phím:
Từ điển:
 
basket /'bɑ:skit/

danh từ

  • cái rổ, cái giỏ, cái thúng
    • fish basket: giỏ đựng cá
    • a basket of eggs: một rổ trứng
  • tay cầm của roi song; roi song; roi mây
  • (định ngữ) hình rổ, hình giỏ
  • (định ngữ) bằng song, bằng mây

Idioms

  1. like a basket of chips
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  2. the pick of the basket
    • những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất

ngoại động từ

  • bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng