Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
star-system
star turn
starboard
starch
starched
starchedness
starcher
starchiness
starchy
stardom
stare
starer
starets
starfish
stargaze
stargazer
stargazing
staring
staringly
stark
stark-naked
starkers
starkly
starkness
starless
starlet
starlight
starlike
starling
starlit
star-system
danh từ
biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả