Bàn phím:
Từ điển:
 
confiturier

tính từ

  • làm mứt
    • L'industrie confiturière: công nghiệp làm mứt

danh từ

  • người làm mứt; người bán mứt

danh từ giống đực

  • bình dọn mứt (để ăn, ở bàn ăn)