Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agonir
agonisant
agoniser
agora
agoraphobie
agouti
agrafage
agrafe
agrafer
agrafeuse
agraire
agrammatical
agrammatisme
agrandir
agrandissement
agrandisseur
agranulocytose
agraphie
agrarien
agréable
agréablement
agréé
agréer
agrégat
agrégatif
agrégation
agrégé
agréger
agrément
agrémenter
agonir
ngoại động từ
(thân mật) dồn túi bụi
Agonir quelqu'un d'injures
:
chửi rủa ai túi bụi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) chửi rủa, lăng nhục