Bàn phím:
Từ điển:
 
stanzaed /'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/

tính từ

  • (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
  • (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt