Bàn phím:
Từ điển:
 
basis /'beisis/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases

  • nền tảng, cơ sở
  • căn cứ (quân sự)
basis
  • cơ sở
  • b. of intergers cơ sở của hệ đếm
  • absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối
  • intergity a. cơ sở nguyên
  • orthogonal b. cơ sở thực giao
  • transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt
  • unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên]