Bàn phím:
Từ điển:
 
standpatter /'stænd,pætə/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ