|
standby
danh từ
- số nhiều standbys
- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp
- aspirin is a good standby for headaches: atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu
tính từ
- dự phòng, dự trữ
- standby equipment: thiết bị có sẵn để dùng khi cần
- standby ticket: vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
- on standby
- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
- the troops are on 24-hour standby: quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
|