Bàn phím:
Từ điển:
 
stand-up /'stændʌp/

tính từ

  • đứng (cổ áo)
  • tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
  • ở vị trí đứng, đứng
    • a stand-up dinner: một buổi chiêu đãi ăn đứng