Bàn phím:
Từ điển:
 
confirmer

ngoại động từ

  • làm cho vững tin
    • Confirmer quelqu'un dans ses résolutions: làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
  • xác nhận
    • Confirmer une nouvelle: xác nhận một tin
  • (tôn giáo) ban lễ kiên tín cho
  • (Confirmer un cheval) luyện thuần một con ngựa

phản nghĩa

=Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter