Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gieo
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
gieo vần
giéo giắt
giẹo
giẹo giọ
giẹp
giẹp lép
giết
giết chóc
giết hại
giết người
giết thịt
giễu
giễu cợt
gìn
gìn giữ
giô
gio
giồ
giò
giò bì
giò lụa
giò mỡ
giò thủ
giò vàng
gieo
verb
to sow; to spread
gieo sự bất mãn
:
To sow the seeds of discontent