Bàn phím:
Từ điển:
 
confirmation

danh từ giống cái

  • sự xác nhận
    • Confirmation d'une nouvelle: sự xác nhận một tin
  • (luật học, pháp lý) sự y án
  • (tôn giáo) lễ kiên tín

phản nghĩa

=Abrogation, annulation, démenti, désaveu, réfutation, rétractation