Bàn phím:
Từ điển:
 
stag /stæg/

danh từ

  • hươu đực, nai đực
  • bò đực thiến
  • người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
  • (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông

Idioms

  1. to go stag
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

nội động từ

  • đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Stag
  • (Econ) Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.