Bàn phím:
Từ điển:
 
stadium /'steidjəm/

danh từ, số nhiều stadia

  • sân vận động
  • đường đua
  • Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
  • (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
  • (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)