Bàn phím:
Từ điển:
 
confidence

danh từ giống cái

  • sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự
  • điều bí mật
    • Être dans la confidence d'un complot: biết được bí mật của một âm mưu
    • en confidence: bí mật