Bàn phím:
Từ điển:
 
stacker

danh từ

  • máy xếp chồng
  • bag stacker
  • máy xếp chồng bao tải
  • xe tải có máy xếp đống
  • bộ tiếp nhận thẻ
    • input stacker: bộ xếp bìa đưa vào
    • output stacker: bộ xếp bìa đưa ra