Bàn phím:
Từ điển:
 
confiant

tính từ

  • tin; hay tin
    • Confiant en l'avenir: tin ở tương lai
    • Caractère confiant: tính hay tin người
  • tự tin
    • Air confiant: vẻ tự tin

phản nghĩa

=Défiant, méfiant