Bàn phím:
Từ điển:
 
confiance

danh từ giống cái

  • lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy
    • Avoir confiance en quelqu'un: tin ở ai
    • Parler avec confiance: nói một cách tin chắc
    • Homme de confiance: người tin cậy
  • tín nhiệm
    • Vote de confiance: sự bỏ phiếu tín nhiệm
  • de confiance; en confiance+ tin tưởng, không ngần ngại
    • faire confiance: tin tưởng, tin

phản nghĩa

=Défiance, méfiance; anxiété, crainte, doute, suspicion