Bàn phím:
Từ điển:
 
stabilize /'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/

ngoại động từ

  • làm cho vững vàng; làm ổn định
  • lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)
stabilize
  • làm ổn định