Bàn phím:
Từ điển:
 
stability /stə'biliti/

danh từ

  • sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
  • sự kiên định, sự kiên quyết
  • (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
    • frequency stability: độ ổn định tần
    • muclear stability: tính bền của hạt nhân
Stability
  • (Econ) Sự ổn định.
stability
  • [sự, tính] ổn định
  • s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
  • asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
  • conditional s. tính ổn định có điều kiện
  • dynamic s. tính ổn định động lực
  • elastic s. tính ổn định đàn hồi
  • frequency s. tính ổn định tần số
  • hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực
  • intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong
  • kinetic s. sự ổn định động
  • local s. (thống kê) sự ổn định địa phương
  • longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc
  • orbital s. sự ổn định quỹ đạo
  • overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát
  • static(al) s. sự ổn định tĩnh
  • structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc
  • unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]