Bàn phím:
Từ điển:
 
stab /stæb/

danh từ

  • sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm
  • (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm
  • (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử

Idioms

  1. a stab in the back
    • điều vu khống; sự nói xấu sau lưng
    • đòn ngầm, nhát đâm sau lưng

ngoại động từ

  • đâm (ai) bằng dao găm
  • (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)
  • chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa

nội động từ

  • đâm bằng dao găm
    • to stab at someone: đâm ai bằng dao găm
  • nhằm đánh vào
    • to stab at someone's reputation: nhằm làm hại thanh danh ai
  • đau nhói như dao đâm

Idioms

  1. to stab someone in the back
    • vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
    • đòn ngầm ai