Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giắt
giặt
giặt giạ
giặt giũ
giặt là
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ rách
gié
giếc
gièm
gièm giẹp
gièm pha
gien
giền
giêng
giêng hai
giềng
giềng mối
giếng
giếng khơi
giếng thơi
gieo
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
gieo vần
giắt
verb
to stick
giắt hoa trên tóc
:
to stuck the flower in hair