Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
squire
squirearchal
squirearchical
squirearchy
squireen
squirehood
squirelet
squireling
squirely
squireship
squiriarchy
squirm
squirrel
squirrel-fish
squirrel-monkey
squirt
squirt-gun
squish
squishiness
squishy
squit
sr
Sraffa, Piero
src
sri
srn
ss
st
St. Louis model
St Petersburg paradox
squire
/'skwaiə/
danh từ
địa chủ, điền chủ
người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
squire of dames
:
người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái
(sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
ngoại động từ
chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ