Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giằng xé
giắt
giặt
giặt giạ
giặt giũ
giặt là
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ rách
gié
giếc
gièm
gièm giẹp
gièm pha
gien
giền
giêng
giêng hai
giềng
giềng mối
giếng
giếng khơi
giếng thơi
gieo
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
giằng xé
Snatch and tear (something); get at someone's throat
Giằng xé nhau vì địa vị
:
to get at one another's throat for position