Bàn phím:
Từ điển:
 
squelch /skweltʃ/

danh từ

  • (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
  • sự chấm dứt
  • tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
  • đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng

ngoại động từ

  • giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
  • chấm dứt, làm hết
    • to squelch a thirst: làm cho hết khát
  • làm im, làm cứng họng, làm câm họng

nội động từ

  • lõm bõm, lép nhép, ì ọp
    • to squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn