Bàn phím:
Từ điển:
 
squeeze /skwi:z/

danh từ

  • sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo
    • to give somebody a squeeze of the hand: siết chặt tay người nào
  • sự ôm chặt
    • to give somebody a squeeze: ôm chặt ai vào lòng
  • đám đông; sự chen chúc
    • it was a tight squeeze: đông quá
  • sự hạn chế, sự bắt buộc
  • sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)
  • sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu
  • (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)

ngoại động từ

  • ép, vắt, nén, siết chặt
    • to squeeze a lemon: vắt chanh
    • to squeeze somebody's hand: siết chặt tay ai
  • chen, ẩn, nhét
    • to squeeze oneself into a carriage: chen vào một toa xe
    • to squeeze a shirt into a suitcase: ấn chiếc sơ mi vào cái va li
  • tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn
  • thúc ép, gây áp lực
  • nặn ra, ép ra, cố rặn ra
    • to squeeze a tear: rặn khóc
  • in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)

nội động từ

  • ép, vắt, nén
  • ((thường) + in, out, through...) chen lấn
    • to squeeze through the crowd: chen qua đám đông