Bàn phím:
Từ điển:
 
squeak /skwi:k/

danh từ

  • tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)
  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

Idioms

  1. to have a narrow squeak
    • (xem) narrow

nội động từ

  • rúc rích, kêu chít chít (chuột)
  • cọt kẹt, cót két
  • (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm

ngoại động từ

  • rít lên
    • to squeak a word: rít lên một tiếng
  • làm (cửa...) kêu cọt kẹt