Bàn phím:
Từ điển:
 
squat /skwɔt/

tính từ

  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
  • mập lùn, béo lùn (người)

danh từ

  • sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
  • người béo lùn

Idioms

  1. hot squat
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện

nội động từ

  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
  • nằm sát xuống đất (súc vật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)

ngoại động từ

  • đặt (ai) ngồi xổm