|
squash /skwɔʃ/
danh từ
- quả bí
- (thực vật học) cây bí
- sự nén, sự ép
- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
- khối mềm nhão
- đám đông
- tiếng rơi nhẹ
- (thể dục,thể thao) bóng quần
ngoại động từ
- ép, nén, nén chặt
- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
nội động từ
- bị ép, bị nén
- chen
- to squash into the car: chen vào trong xe
|