Bàn phím:
Từ điển:
 
squaring

danh từ

  • sự nâng lên lũy thừa bậc hai
  • phép cầu phương
  • cự cắt thành hình vuông
  • sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
squaring
  • phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu
  • phương vòng tròn